Thông số kỹ thuật | |
Hãng sản xuất | Laptop Dell |
Bộ vi xử lý | Intel® Core™ i5-1135G7 |
Tốc độ | tối đa 4.20GHz, 4cores 8 |
Bộ nhớ đệm | 8MB Cache |
Bộ nhớ trong (RAM) | None |
Dung lượng | 16GB LPDDR4X 4267Mhz |
Số khe cắm | |
Ổ cứng | None |
Dung lượng | 512GB M.2 PCIe NVMe |
Tốc độ vòng quay | |
Khe cắm SSD mở rộng | |
Ổ đĩa quang (ODD) | không |
Hiển thị | None |
Màn hình | 14.5 inch IPS QHD(2560 x 1600) Truelife 300nits 100%sGRB |
Độ phân giải | 2560 x 1600 |
Đồ Họa (VGA) | None |
Card màn hình | NVIDIA® GeForce® MX350 2GB GDDR5 |
Kết nối (Network) | None |
Wireless | Intel® Wi-Fi 6 2×2 (Gig+) |
LAN | |
Bluetooth | Bluetooth |
Bàn phím , Chuột | None |
Kiểu bàn phím | Bàn phím tiêu chuẩn |
Chuột | Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng | None |
Kết nối USB | 1 Thunderbolt™ 4 port |
Kết nối HDMI/VGA | 1 HDMI 2.0 port |
Tai nghe | 1 headset (headphone and microphone combo) port |
Camera | 720p at 30 fps |
Card mở rộng | 1 microSD-card slot |
LOA | 2 Loa |
Kiểu Pin | 4 cell, 52Whr |
Sạc pin | Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm | Windows 10 Home |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | Height (front): 14.25 mm |
Trọng Lượng | 1.45Kg |
Màu sắc | Bạc |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Laptop Dell - Call Center : 0909 58 8080
65/28 Giải Phóng, Phường 4, Tân Bình