Thông số kỹ thuật | |
Hãng sản xuất | Dell |
Tên sản phẩm | Mobile Precision Workstation 7550 i710850H CTO |
Bộ vi xử lý | Intel Core Processor i7-10850H |
Tốc độ | None |
Bộ nhớ đệm | 12MB Cache |
Bộ nhớ trong (RAM) | None |
Dung lượng | 16GB (2X8GB) DDR4 2933Mhz |
Dung lượng | 512GB M.2 PCIe NVMe SSD |
Tốc độ vòng quay | |
Khe cắm SSD mở rộng | 4 khe SSD PCIe NVMe |
Ổ đĩa quang (ODD) | Không có |
Hiển thị | None |
Màn hình | 15.6 inch FHD, 1920×1080, 60Hz, Anti-Glare, Non-Touch, 100% DCIP3, 500 Nits, WVA |
Độ phân giải | 1920×1080 |
Đồ Họa (VGA) | None |
Card màn hình | NVIDIA Quadro RTX 4000 w/8GB GDDR6 |
Kết nối (Network) | None |
Wireless | Intel Wi-Fi 6 AX201 |
LAN | 1 RJ-45 |
Bluetooth | Bluetooth 5.1 |
Bàn phím , Chuột | None |
Kiểu bàn phím | None |
Chuột | Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng | None |
Kết nối USB | 2 USB 3.2 Gen 1 Type-A with PowerShare |
Kết nối HDMI/VGA | 1 HDMI 2.0 |
Tai nghe | 1 Headphone Jack |
Camera | HD 1280 x 720 RGB |
Card mở rộng | 1 SD card slot |
LOA | 2 Loa |
Kiểu Pin | 6 Cell, 95Whr |
Sạc pin | Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm | Ubuntu Linux 18.04 |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | Front Height: 25 mm, Rear Height: 27.36 mm x Width: 360 mm x Depth: 242 mm |
Trọng Lượng | 2.45 kg |
Màu sắc | Xám |
Xuất Xứ | Trung Quốc |
Laptop Dell - Call Center : 0909 58 8080
65/28 Giải Phóng, Phường 4, Tân Bình