Túi HD, túi PE, túi PP và OPP bao bì nhựa tái sinh
- Chất liệu: Làm từ nhựa Polyethylene tỷ trọng cao (HDPE), một loại nhựa nhiệt dẻo có mật độ phân tử cao.
- Hình dạng và tính chất: Túi HDPE thường có bề mặt hơi mờ, không trong suốt, ít co giãn, cứng hơn so với các loại PE khác (như LDPE). Khi chạm vào, túi thường tạo tiếng sột soạt.
- Độ bền: Chịu lực tốt, chống đâm thủng và rách cao, thích hợp cho các sản phẩm nặng hoặc có cạnh sắc.
- Khả năng chịu nhiệt: Chịu nhiệt độ thấp tốt (xuống tới -117°C), nhưng nhiệt độ nóng chảy khoảng 120-130°C, không phù hợp với nhiệt độ quá cao.
- Đóng gói hàng hóa: Đựng thực phẩm (đặc biệt là thực phẩm đông lạnh), quần áo, linh kiện điện tử, hoặc các sản phẩm công nghiệp như bu-lông, ốc vít.
- Túi mua sắm: Thường thấy ở siêu thị, cửa hàng tiện lợi với dạng túi 2 quai (t-shirt bag).
- Túi đựng rác: Nhờ độ bền và giá thành rẻ, HDPE được dùng làm túi rác phổ biến.
- Giá thành thấp, dễ sản xuất số lượng lớn.
- Độ bền cao, chống thấm nước và hóa chất tốt.
- Có thể tái chế, thân thiện với môi trường nếu xử lý đúng cách.
- An toàn cho thực phẩm khi sử dụng nhựa nguyên sinh.
- Không trong suốt, khó quan sát sản phẩm bên trong.
- Ít mềm dẻo, dễ nhăn và tạo nếp khi gấp.
- Thời gian phân hủy lâu trong môi trường tự nhiên (hàng chục đến hàng trăm năm nếu không tái chế).
- Chất liệu: Làm từ nhựa Polyethylene (PE), bao gồm các loại như HDPE (tỷ trọng cao), LDPE (tỷ trọng thấp), và MDPE (tỷ trọng trung bình). Tuy nhiên, khi nói “túi PE” thông thường, người ta thường ám chỉ LDPE vì tính mềm dẻo và phổ biến của nó.
- Hình dạng và tính chất: Túi PE (LDPE) thường mềm, dẻo, bóng mịn, hơi mờ đục (nhưng trong hơn HDPE). Có thể gia công thành nhiều kích thước và độ dày khác nhau.
- Độ bền: Dẻo dai, chịu lực tốt, nhưng dễ rách hơn HDPE khi gặp vật sắc nhọn.
- Khả năng chịu nhiệt: Nhiệt độ nóng chảy khoảng 110-120°C, chịu nhiệt kém hơn HDPE ở điều kiện khắc nghiệt.
- Đóng gói thực phẩm: Đựng rau củ, bánh kẹo, thực phẩm khô, nước mắm, nước sốt (đặc biệt với túi zipper hoặc túi hút chân không).
- Công nghiệp và nông nghiệp: Làm màng phủ, bao bì đựng gạo, phân bón, hoặc linh kiện.
- Thời trang và bán lẻ: Túi đựng quần áo, giày dép, hoặc hàng hóa online.
- Mềm dẻo, dễ gia công và linh hoạt về kích thước, màu sắc.
- Giá thành hợp lý, dễ in ấn (in lụa, in ống đồng, in flexo).
- An toàn cho sức khỏe nếu dùng nhựa nguyên sinh, có thể tái sử dụng nhiều lần.
- Trong hơn HDPE, giúp hiển thị sản phẩm tốt hơn.
- Dễ bị hỏng khi tiếp xúc với hóa chất mạnh (như acetone, tinh dầu).
- Thời gian phân hủy lâu, gây ô nhiễm nếu không tái chế.
- Khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, có thể tiết ra chất phụ gia hại sức khỏe.
- Chất liệu: Làm từ nhựa Polypropylene (PP), một loại nhựa nhiệt dẻo có độ bền cơ học cao, được trùng hợp từ monome propylene.
- Hình dạng và tính chất: Túi PP thường trong suốt (như bóng kính), cứng hơn PE, ít co giãn, bề mặt láng mịn và sang trọng.
- Độ bền: Cứng, dai, khó rách khi không có vết cắt sẵn, nhưng dễ xé khi đã bị thủng một lỗ nhỏ.
- Khả năng chịu nhiệt: Chịu nhiệt tốt hơn PE (nhiệt độ nóng chảy khoảng 160-170°C), phù hợp với đóng gói sản phẩm cần tiệt trùng hoặc chịu nhiệt.
- Thực phẩm: Đóng gói bánh kẹo, rau củ, thực phẩm tươi sống, hoặc dùng làm túi hút chân không.
- Công nghiệp: Đóng gói linh kiện điện tử, dược phẩm, hoặc sản phẩm may mặc.
- Túi PP dệt: Dùng đựng gạo, phân bón, nông sản với số lượng lớn, kết hợp thêm lớp PE lót để chống thấm.
- Trong suốt, giúp quan sát sản phẩm bên trong, nâng cao tính thẩm mỹ và quảng bá thương hiệu.
- Độ bền cơ học cao, chống ẩm và hơi nước tốt.
- Thân thiện với môi trường hơn PE vì thời gian phân hủy ngắn hơn.
- Không độc hại, an toàn cho thực phẩm.
- Giá thành cao hơn PE và HDPE.
- Ít mềm dẻo, dễ bị rách nếu có vết cắt hoặc thủng.
- Khó tái chế hơn so với PE ở một số trường hợp.
Chúng tôi là nhà cung cấp túi HD (High-Density Polyethylene) và túi PE (Polyethylene), túi PP & OPP các loại. Giá thành hợp lý, sản phẩm chất lượng cao là những gì chúng tôi đem đến quý khách hàng trong và ngoài nước.
1. Túi HD (HDPE – High-Density Polyethylene)
Đặc điểm:
Ứng dụng:
Ưu điểm:
Nhược điểm:

2. Túi PE (Polyethylene)
Đặc điểm:
Ứng dụng:
Ưu điểm:
Nhược điểm:

3. Túi PP (Polypropylene)
Đặc điểm:
Ứng dụng:
Ưu điểm:
Nhược điểm:

So sánh giữa túi HDPE, PE và PP
Tiêu chí | Túi HDPE | Túi PE (LDPE) | Túi PP |
Chất liệu | Polyethylene tỷ trọng cao | Polyethylene tỷ trọng thấp | Polypropylene |
Độ trong suốt | Mờ, không trong | Hơi mờ, trong hơn HDPE | Trong suốt (bóng kính) |
Độ bền | Cứng, chịu lực tốt, khó rách | Dẻo, chịu lực tốt, dễ rách | Cứng, dai, dễ xé khi thủng |
Khả năng chịu nhiệt | Tốt ở nhiệt độ thấp | Trung bình (110-120°C) | Tốt (160-170°C) |
Ứng dụng phổ biến | Túi rác, túi siêu thị | Túi thực phẩm, túi bán lẻ | Túi thực phẩm, túi công nghiệp |
Giá thành | Rẻ nhất | Trung bình | Cao hơn PE và HDPE |
Thân thiện môi trường | Có thể tái chế, phân hủy lâu | Có thể tái chế, phân hủy lâu | Phân hủy nhanh hơn PE |
Một số lưu ý khi sử dụng
Môi trường: Hạn chế sử dụng túi nhựa dùng một lần, thay bằng túi tái sử dụng hoặc túi phân hủy sinh học nếu có thể.
Tái chế: Cả ba loại túi đều có thể tái chế, nhưng cần phân loại đúng để xử lý hiệu quả.
An toàn thực phẩm: Nên chọn túi làm từ nhựa nguyên sinh (không tái chế) để đảm bảo không chứa chất độc hại.